Louka, Hodonín
Huyện | Hodonín |
---|---|
Độ cao | 247 m (810 ft) |
NUTS 5 | CZ0645 586331 |
• Tổng cộng | 993 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,0/km2 (2,7/mi2) |
Louka, Hodonín
Huyện | Hodonín |
---|---|
Độ cao | 247 m (810 ft) |
NUTS 5 | CZ0645 586331 |
• Tổng cộng | 993 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1,0/km2 (2,7/mi2) |
Thực đơn
Louka, HodonínLiên quan
Louka, Hodonín Louka, Blansko Louka u Litvínova Louangphabang (tỉnh) Luka Modrić Luka Jović Lukas Podolski Loujain al-Hathloul Luka Dončić Luka LochoshviliTài liệu tham khảo
WikiPedia: Louka, Hodonín http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...